Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
steam whistle




steam+whistle
['sti:m'wisl]
danh từ
còi hơi


/'sti:m'wisl/

danh từ
còi hơi

Related search result for "steam whistle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.